Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角和夫
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
内角の和 ないかくのわ
tổng các góc trong
外角の和 がいかくのわ
tổng các góc bên ngoài
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt