角型レジスター
かくがたレジスター
☆ Danh từ
Máy lọc không khí dạng vuông
角型レジスター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角型レジスター
丸型レジスター まるがたレジスター
quạt thông gió dạng tròn
レジスター レジスタ レジスター
điện trở; cái điện trở
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
lỗ thông khí trần
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
キャッシュレジスター キャッシュ・レジスター
máy tính tiền
直角型 ちょっかくかた
kiểu góc vuông
角型ガラリ かくがたガラリ
tấm che lỗ thông hơi dạng vuông