Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
女郎屋 じょろうや
nhà chứa, nhà thổ
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
郎女 いらつめ
(xưng hô) cô gái, thiếu nữ
外郎 ういろう
một kiểu kẹo làm từ gạo - bột
新郎 しんろう
tân lang.
郎子 いらつこ
(xưng hô) chàng trai, chú bé
下郎 げろう
đầy tớ, người hầu