Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビーンズ ビーンズ
beans
ゼリービーンズ ジェリービーンズ ゼリー・ビーンズ ジェリー・ビーンズ
Kẹo Jelly Bean
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.