Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角川俳句賞
俳句 はいく
bài cú; thơ Haiku
俳句会 はいくかい
haiku gathering
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
芥川賞 あくたがわしょう
giải thưởng Akutagawa (là một giải thưởng văn học của Nhật Bản được tổ chức nửa năm một lần)