Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角川博
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
博奕 ばくえき ばくち
trò cờ bạc
博大 はくだい
rộng lớn
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác