角店
かどみせ かくてん「GIÁC ĐIẾM」
☆ Danh từ
Cửa tiệm ở góc phố

角店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角店
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
黒店 くろてん
dấu chấm giữa
ラーメン店 ラーメンてん
tiệm mì ramen
理店 Riten
Chi nhánh
レンタルビデオ店 レンタルビデオてん
cửa hàng cho thuê băng đĩa hình (hay cửa hàng cho thuê phim là một doanh nghiệp vật lý bán lẻ chuyên cho thuê băng đĩa hình như là phim ảnh, chương trình truyền hình được ghi trước, đĩa game và các nội dung khác)
相店 あいだな
renting a house in the same block of houses as somebody else