Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角海浜
海浜 かいひん
bờ biển; ven biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海浜流 かいひんりゅう
dòng chảy gần bờ; dòng chảy ven bờ; dòng chảy ven biển
海角 かいかく
mũi đất (hay mũi biển là phần đất nằm kề biển với 3 mặt là nước bao quanh)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm