Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝石 ほうせき
bảo thạch
海老 えび
con tôm
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
宝石工 ほうせきこう
thợ bạc.
宝石商 ほうせきしょう
người bán đá quý; cửa hàng bán đá quý