Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
夫 おっと
chồng
静 せい しず
sự tĩnh lặng
谷 たに
khe
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)