解き放つ
ときはなつ「GIẢI PHÓNG」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tha động từ
Phát hành

Bảng chia động từ của 解き放つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解き放つ/ときはなつつ |
Quá khứ (た) | 解き放った |
Phủ định (未然) | 解き放たない |
Lịch sự (丁寧) | 解き放ちます |
te (て) | 解き放って |
Khả năng (可能) | 解き放てる |
Thụ động (受身) | 解き放たれる |
Sai khiến (使役) | 解き放たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解き放つ |
Điều kiện (条件) | 解き放てば |
Mệnh lệnh (命令) | 解き放て |
Ý chí (意向) | 解き放とう |
Cấm chỉ(禁止) | 解き放つな |
解き放つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解き放つ
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
解き放す ときはなす
thả, giải phóng, phóng thích
解放 かいほう
giải cấp phát
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
解放軍 かいほうぐん
giải phóng quân.
解放区 かいほうく
khu giải phóng