解る
わかる「GIẢI」
Hiểu, lý giải

解れ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 解れ
解る
わかる
hiểu, lý giải
解れ
ほつれ わかれ
Cuộc cãi lộn
Các từ liên quan tới 解れ
解れる ほぐれる ほつれる
đến cởi trói; để đến về một bên
組んづ解れつ くんづほぐれつ
tháo rời
組んず解れつ くんずほぐれつ
Vật qua vật lại
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
解 かい
phương pháp
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
解ける ほどける とける
Tan ra, tan chảy, tuột
解せる げせる
hiểu