Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婁 ろう
sao lâu
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
離婁の明 りろうのめい
thị lực tinh tường, mắt sáng, cái nhìn tinh tường
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)