解式
かいしき「GIẢI THỨC」
Lời giải; phép giải
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quy tắc, phương trình
Công thức tính để có đáp án

Bảng chia động từ của 解式
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解式する/かいしきする |
Quá khứ (た) | 解式した |
Phủ định (未然) | 解式しない |
Lịch sự (丁寧) | 解式します |
te (て) | 解式して |
Khả năng (可能) | 解式できる |
Thụ động (受身) | 解式される |
Sai khiến (使役) | 解式させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解式すられる |
Điều kiện (条件) | 解式すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解式しろ |
Ý chí (意向) | 解式しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解式するな |
解式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
解の公式 かいのこーしき
công thức bậc hai
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
自己解凍形式 じこかいとーけーしき
định dạng tự giải nén
2次方程式の解の公式 2じほーてーしきのかいのこーしき
công thức phương trình bậc hai
解 かい
phương pháp