Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 解忠
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định
忠孝 ちゅうこう
trung thành và hiếu thảo; trung hiếu
忠義 ちゅうぎ
sự trung nghĩa
忠犬 ちゅうけん ちゅう けん
con chó trung thành với chủ
忠烈 ちゅうれつ
sự trung liệt.
忠節 ちゅうせつ
Lòng trung thành; tính trung thực.