解析対象実体
かいせきたいしょーじったい
Thực thể được phân tích
解析対象実体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解析対象実体
解析対象外実体 かいせきたいしょーがいじったい
thực thể chưa được phân tích
対象体 たいしょうたい
bổ ngữ
流体解析 りゅーたいかいせき
tính toán động lực học chất lưu
対象体クラス たいしょうたいクラス
mô tả lớp đối tượng
構文解析対象文字データ こうぶんかいせきたいしょうもじデータ
dữ liệu ký tự được phân tích cú pháp
論理対象体 ろんりたいしょうたい
đối tượng lôgic
具体的対象 ぐたいてきたいしょう
đối tượng chặt chẽ
対象体種別 たいしょうたいしゅべつ
kiểu đối tượng