論理対象体
ろんりたいしょうたい
☆ Danh từ
Đối tượng lôgic

論理対象体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論理対象体
論理対象体クラス ろんりたいしょうたいクラス
lớp đối tượng lôgic
複合論理対象体 ふくごうろんりたいしょうたい
đối tượng lôgic phức hợp
基本論理対象体 きほんろんりたいしょうたい
đối tượng lôgic cơ bản
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
対象体 たいしょうたい
bổ ngữ
処理対象 しょりたいしょう
đối tượng xử lý
管理対象 かんりたいしょう
đối tượng quản lý
対象体クラス たいしょうたいクラス
mô tả lớp đối tượng