解版
かいはん かいばん「GIẢI BẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tên một loại phân phối (trong in ấn, phát hành )

Bảng chia động từ của 解版
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解版する/かいはんする |
Quá khứ (た) | 解版した |
Phủ định (未然) | 解版しない |
Lịch sự (丁寧) | 解版します |
te (て) | 解版して |
Khả năng (可能) | 解版できる |
Thụ động (受身) | 解版される |
Sai khiến (使役) | 解版させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解版すられる |
Điều kiện (条件) | 解版すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解版しろ |
Ý chí (意向) | 解版しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解版するな |