Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 解約率
解約 かいやく
sự hủy ước; sự hủy bỏ hợp đồng; hủy hợp đồng; hủy
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
約定税率 やくていぜいりつ
suất thuế hiệp định.
契約解釈 けいやくかいしゃく
giải thích hợp đồng.
契約解除 けいやくかいじょ
hủy hợp đồng.
解約する かいやく かいやくする
chấm dứt
解約請求 かいやくせーきゅー
yêu cầu hủy