Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
解約 かいやく
sự hủy ước; sự hủy bỏ hợp đồng; hủy hợp đồng; hủy
防止 ぼうし
phòng cháy
解止 かいし かいとめ
sự kết thúc, chấm dứt
核拡散防止条約 かくかくさんぼうしじょうやく
hiệp ước ngăn ngừa phổ biến vũ khí hạt nhân
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
防止策 ぼうしさく
đối sách ngăn ngừa
防止剤 ぼうしざい
chất phòng ngừa
ウイルス防止 ウイルスぼうし
phòng ngừa vi-rút