解読
かいどく「GIẢI ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giải mã; giải mã; sự đọc; đọc
今日
の
バーコード解読機
は、
レーザー光線
のおかげで
作動
している
Ngày nay, máy đọc mã vạch hoạt động bằng tia laze
科学者
たちは
ヒト
のDNAの
解読
に
懸命
に
取
り
組
んでいる
Các nhà khoa học đang làm việc rất chăm chỉ để giải mã được nhóm DNA trên cơ thể con người
政府
が
解読
できないように
通信内容
に
スクランブル
をかける
Đổi tần số khi truyền tin để chính phủ không thể giải mã được

Bảng chia động từ của 解読
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解読する/かいどくする |
Quá khứ (た) | 解読した |
Phủ định (未然) | 解読しない |
Lịch sự (丁寧) | 解読します |
te (て) | 解読して |
Khả năng (可能) | 解読できる |
Thụ động (受身) | 解読される |
Sai khiến (使役) | 解読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解読すられる |
Điều kiện (条件) | 解読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解読しろ |
Ý chí (意向) | 解読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解読するな |