Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
読解 どっかい
Đọc hiểu
解読 かいどく
sự giải mã; giải mã; sự đọc; đọc
聴読解 ちょうどっかい
Đọc hiểu và nghe hiểu ( vừa đọc vừa nghe CD )
読解力 どっかいりょく
khả năng đọc và hiểu
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
符号解読 ふごうかいどく
sự giải mã
暗号解読 あんごうかいどく
phân tích mật mã
読み解く よみとく
đọc hiểu