読解力
どっかいりょく「ĐỘC GIẢI LỰC」
☆ Danh từ
Khả năng đọc và hiểu

読解力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読解力
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
読解 どっかい
Đọc hiểu
解読 かいどく
sự giải mã; giải mã; sự đọc; đọc
解読キー かいどくキー
khóa giải mã
聴読解 ちょうどっかい
Đọc hiểu và nghe hiểu ( vừa đọc vừa nghe CD )
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
読書力 どくしょりょく
khả năng đọc sách; năng lực đọc sách