解釈実行プログラム
かいしゃくじっこうプログラム
☆ Danh từ
Trình biên dịch
Chương trình diễn dịch
Chương trình thông dịch
Trình thông dịch

解釈実行プログラム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解釈実行プログラム
翻訳解釈実行プログラム指示文 ほんやくかいしゃくじっこうプログラムしじぶん
interpreter directive
解釈実行 かいしゃくじっこう
sự diễn dịch
実行用プログラム じっこうようプログラム
chuơng trình đích
解釈 かいしゃく
diễn nghĩa
実行可能プログラム じっこうかのうプログラム
chương trình khả thi
解釈学 かいしゃくがく
khoa chú giải văn bản cổ
契約解釈 けいやくかいしゃく
giải thích hợp đồng.
文法解釈 ぶんぽうかいしゃく
sự giải thích ngữ pháp