解除通知する
かいじょつうちする
Báo an.

解除通知する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解除通知する
解除通知する警報の かいじょつうちするけいほうの
báo an.
解除する かいじょ
bãi bỏ; hủy bỏ
解雇通知 かいこつうち
thông báo sa thải
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
通知する つうち つうちする
báo tin
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
解除 かいじょ
miễn; miễn giải; miễn trừ
知解 ちかい
being enlightened by virtue of knowledge