解集合
かいしゅうごう「GIẢI TẬP HỢP」
Tập hợp các nghiệm
☆ Danh từ
Đặt (của) những giải pháp; mở tập hợp

解集合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解集合
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
集合 しゅうごう
hội họp
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
集合体 しゅうごうたい
sự tập hợp
ファジー集合 ファジーしゅうごう ファジィしゅうごう
tập hợp mờ