解離
かいり「GIẢI LI」
Sự phân ra
Sự tách ra
Sự phân ly
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân ra, sự tách ra, sự phân tích, sự phân ly

Từ đồng nghĩa của 解離
noun
Bảng chia động từ của 解離
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解離する/かいりする |
Quá khứ (た) | 解離した |
Phủ định (未然) | 解離しない |
Lịch sự (丁寧) | 解離します |
te (て) | 解離して |
Khả năng (可能) | 解離できる |
Thụ động (受身) | 解離される |
Sai khiến (使役) | 解離させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解離すられる |
Điều kiện (条件) | 解離すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解離しろ |
Ý chí (意向) | 解離しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解離するな |