Kết quả tra cứu 言い付ける
言い付ける
いいつける
☆ Động từ nhóm 2
◆ Chỉ ra
ミス
を
上司
に〜
Chỉ ra lỗi cho cấp trên biết
◆ Nhắn lời
◆ Nhăn tin
◆ Ra lệnh; chỉ thị; giãy bày; kể lể; mách; mách lẻo
(
人
)に
言
いつけると
脅
す
Dọa mách ai
いいかげんにしないと
先生
に
言
いつけるからね
Nếu mày không thôi đi, tao sẽ mách cô giáo
(
人
)に
泣
きながら
言
いつける
Vừa khóc vừa kể lể với ai

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 言い付ける
Bảng chia động từ của 言い付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い付ける/いいつけるる |
Quá khứ (た) | 言い付けた |
Phủ định (未然) | 言い付けない |
Lịch sự (丁寧) | 言い付けます |
te (て) | 言い付けて |
Khả năng (可能) | 言い付けられる |
Thụ động (受身) | 言い付けられる |
Sai khiến (使役) | 言い付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い付けられる |
Điều kiện (条件) | 言い付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 言い付けいろ |
Ý chí (意向) | 言い付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い付けるな |