言い違える
いいちがえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nói nhầm, nói lộn, nói sai

Bảng chia động từ của 言い違える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い違える/いいちがえるる |
Quá khứ (た) | 言い違えた |
Phủ định (未然) | 言い違えない |
Lịch sự (丁寧) | 言い違えます |
te (て) | 言い違えて |
Khả năng (可能) | 言い違えられる |
Thụ động (受身) | 言い違えられる |
Sai khiến (使役) | 言い違えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い違えられる |
Điều kiện (条件) | 言い違えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い違えいろ |
Ý chí (意向) | 言い違えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い違えるな |