Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言い間違い いいまちがい
nói nhầm, nói nhịu
間違え まちがえ
sai sót, nhầm lẫn
言い違える いいちがえる
nói nhầm, nói lộn, nói sai
間違える まちがえる
lầm lẫn
間違い まちがい
lỗi lầm; nhầm lẫn.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
言い違い いいちがい
nói nhầm
間違え電話 まちがえでんわ
cuộc gọi nhầm