寝違える
ねちがえる「TẨM VI」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Sái cổ
寝違
えて
首
が
回
らない.
Tôi bị sái cổ khi ngủ nên không cổ ngoái lại được
変
な
姿勢
で
寝
て
寝違
える
Bị sái cổ do sai tư thế. .

Bảng chia động từ của 寝違える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝違える/ねちがえるる |
Quá khứ (た) | 寝違えた |
Phủ định (未然) | 寝違えない |
Lịch sự (丁寧) | 寝違えます |
te (て) | 寝違えて |
Khả năng (可能) | 寝違えられる |
Thụ động (受身) | 寝違えられる |
Sai khiến (使役) | 寝違えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝違えられる |
Điều kiện (条件) | 寝違えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝違えいろ |
Ý chí (意向) | 寝違えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝違えるな |