Kết quả tra cứu けっせき とどけ
Các từ liên quan tới けっせき とどけ
けっせき とどけ
☆ Danh từ
◆ Đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học
欠席届
を
出
す
Nộp đơn xin phép nghỉ
欠席届
(けっせきとどけ)を
出
さずに
学校
(がっこう)を
休
んでいる
Nghỉ học mà không nộp đơn xin phép nghỉ học

Đăng nhập để xem giải thích