けっせき とどけ
Đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học

けっせき とどけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới けっせき とどけ
欠席届 けっせきとどけ けっせき とどけ
giấy xin nghỉ phép.
欠席届け けっせきとどけ
đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học.
公認欠席届 こうにんけっせきとどけ
absence permission slip, authorized absence form
đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra, bịt đầu, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, thất bại, hỏng việc, diễn tồi, chơi tồi, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước, đưa cho, trao, wink, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, nơi đổ rác, thùng rác, lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót, đổ ra, lật ngược, lật úp
sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...), sự chuyển nhượng bằng khế ước, tiền trợ cấp, cho, ban, cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng (của cải
tính hiểm độc, ác tâm
言っとくけど いっとくけど
nói cho mà biết
bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ, kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, đưa tin, nói về, phát biểu về, báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện, đến nhận công tác