言われてみれば
いわれてみれば
☆ Cụm từ
Nếu nói như thế thì

言われてみれば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言われてみれば
言ってみれば いってみれば
Nói cách khác
してみると してみれば
then, in that case, considering, if that is the case, if so
ミミズ腫れ ミミズばれ みみずばれ
Mề đay, nổi mề đay
配言済み 配言済み
đã gửi
哀れみ あわれみ
lòng thương; lòng thương xót; lòng trắc ẩn; lòng nhân từ; lòng khoang dung
憐れみ あわれみ
thương xót; lòng thương
我々 われわれ
chúng mình
手離れ てばなれ
việc thả tay; việc nới tay; hoàn thành; chăm sóc