Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言葉を伝える
ことばをつたえる
nhường lời.
言葉を交える ことばをまじえる
nói chuyện
言葉尻を捉える ことばじりをとらえる
bắt bẻ nhau ở (tại) một người cãi nhau
言伝え いいつたえ
truyền thuyết
言葉を切る ことばをきる
ngừng nói
言い伝える いいつたえる
để gửi từ
考えを伝える かんがえをつたえる
chuyên chở một có những tư duy
熱を伝える ねつをつたえる
truyền nhiệt, dẫn nhiệt
言い伝え いいつたえ
truyện cổ tích, tuyền thuyết, huyền thoại...
Đăng nhập để xem giải thích