言葉を伝える
ことばをつたえる
Nhường lời.

言葉を伝える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言葉を伝える
言葉を交える ことばをまじえる
nói chuyện
言伝え いいつたえ
truyền thuyết
言葉尻を捉える ことばじりをとらえる
bắt bẻ nhau ở (tại) một người cãi nhau
言い伝える いいつたえる
để gửi từ
言葉を切る ことばをきる
ngừng nói
言い伝え いいつたえ
truyện cổ tích, tuyền thuyết, huyền thoại...
考えを伝える かんがえをつたえる
chuyên chở một có những tư duy
言葉に甘える ことばにあまえる
chấp nhận lời đề nghị, bị quyến rũ bởi những lời tốt bụng của một ai đó và làm theo ý muốn của anh ấy