言葉遊び
ことばあそび「NGÔN DIỆP DU」
☆ Danh từ
Trò chơi chữ, chơi chữ

言葉遊び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言葉遊び
遊び言葉 あそびことば
chơi chữ
遊ばせ言葉 あそばせことば
ngôn ngữ lịch sự được sử dụng bởi phụ nữ khi thêm 「あそばせ」 vào cuối (ví dụ như 「ごめんあそばせ」...)
言葉 ことば けとば
câu nói
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
アセンブリー言葉 アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
クッション言葉 クッションことば
làm giảm vấn đề
忌言葉 いみことば
cấm đoán từ