Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊び言葉 あそびことば
chơi chữ
遊ばせ言葉 あそばせことば
ngôn ngữ lịch sự được sử dụng bởi phụ nữ khi thêm 「あそばせ」 vào cuối (ví dụ như 「ごめんあそばせ」...)
言葉 ことば けとば
câu nói
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
お言葉 おことば みことば
lời nói
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
忌言葉 いみことば
cấm đoán từ
クッション言葉 クッションことば
làm giảm vấn đề