Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
語学/言語 ごがく/げんご
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
哲学 てつがく
triết
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ
コーパス言語学 コーパスげんごがく
ngôn ngữ học Corpus
言語学者 げんごがくしゃ
người biết nhiều thứ tiếng
科学哲学 かがくてつがく
triết học khoa học
通時言語学 つうじげんごがく
ngôn ngữ học lịch đại