論理型言語
ろんりがたげんご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ lập trình logic

論理型言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論理型言語
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理型 ろんりがた
kiểu đúng sai
宣言型言語 せんげんがたげんご
ngôn ngữ khai báo
述語論理 じゅつごろんり
logic vị từ
インタプリタ型言語 インタプリタかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
インタプリータ型言語 インタプリータかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
インタープリタ型言語 インタープリタかたげんご
ngôn ngữ biên dịch
コンパイラ型言語 コンパイラかたげんご
ngôn ngữ biên dịch