Các từ liên quan tới 言語学上の未解決問題
未解決問題 みかいけつもんだい
vấn đề không nhất định
問題解決 もんだいかいけつ
giải quyết vấn đề
オンライン問題解決 オンラインもんだいかいけつ
giải quyết vấn đề trực tuyến
問題解決型学習 もんだいかいけつがたがくしゅー
học tập dựa trên việc giải quyết vấn đề
未解決 みかいけつ
làm rối loạn; chưa quyết định; không nhất định
問題解決能力 もんだいかいけつのうりょく
năng lực giải quyết vấn đề
問題向き言語 もんだいむきげんご
ngôn ngữ hướng bài toán
先決問題 せんけつもんだい
vấn đề tiên quyết, vấn đề nên được giải quyết trước