Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 言語学大辞典
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
カタカナ語辞典 カタカナごじてん
từ điển từ katakana
古語辞典 こごじてん
từ điển ngôn ngữ cổ
類語辞典 るいごじてん
từ điển từ đồng nghĩa
国語辞典 こくごじてん
từ điển quốc ngữ; từ điển Nhật - Nhật
学習辞典 がくしゅうじてん
từ điển (của) học viên
同韻語辞典 どういんごじてん
từ điển đồng âm