Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差別語 さべつご
sự phân biệt ngôn ngữ
差別用語 さべつようご
từ ngữ, lời lẽ phân biệt đối xử
差別発言 さべつはつげん
phát ngôn phân biệt đối xử
差別 さべつ しゃべつ しゃべち
phân biệt đối xử
別言 べつげん
những từ khác
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
語学/言語 ごがく/げんご