別言
べつげん「BIỆT NGÔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Những từ khác

Bảng chia động từ của 別言
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 別言する/べつげんする |
Quá khứ (た) | 別言した |
Phủ định (未然) | 別言しない |
Lịch sự (丁寧) | 別言します |
te (て) | 別言して |
Khả năng (可能) | 別言できる |
Thụ động (受身) | 別言される |
Sai khiến (使役) | 別言させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 別言すられる |
Điều kiện (条件) | 別言すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 別言しろ |
Ý chí (意向) | 別言しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 別言するな |
別言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別言
別言すれば べつげんすれば
trong những từ khác
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
差別発言 さべつはつげん
phát ngôn phân biệt đối xử
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
言言 げんげん
từng từ từng từ