Kết quả tra cứu 計上
Các từ liên quan tới 計上
計上
けいじょう
「KẾ THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt, sự dành riêng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 計上
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 計上する/けいじょうする |
Quá khứ (た) | 計上した |
Phủ định (未然) | 計上しない |
Lịch sự (丁寧) | 計上します |
te (て) | 計上して |
Khả năng (可能) | 計上できる |
Thụ động (受身) | 計上される |
Sai khiến (使役) | 計上させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 計上すられる |
Điều kiện (条件) | 計上すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 計上しろ |
Ý chí (意向) | 計上しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 計上するな |