計時係
けいじがかり「KẾ THÌ HỆ」
☆ Danh từ
Máy chấm công, người theo dõi giờ làm việc

計時係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計時係
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
計算係 けいさんがかり
kế toán.
会計係 かいけいがかり かいけいけい
nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán, người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.