計理士
けいりし「KẾ LÍ SĨ」
☆ Danh từ
Nhân viên kế toán

計理士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計理士
会計士 かいけいし
(quần chúng được chứng nhận) kế toán
計量士 けいりょうし
người kiểm tra cân đo lường
税理士 ぜいりし
cố vấn về thuế.
弁理士 べんりし
người được uỷ quyền nộp đơn xin cấp bằng sáng chế v.v..
理学士 りがくし
cử nhân khoa học
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát