緑地化計画
りょくちかけいかく
☆ Danh từ
Kế hoạch trồng rừng

緑地化計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緑地化計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
計画化 けいかくか
kế hoạch hoá.
システム化計画 システムかけーかく
kế hoạch hệ thống hóa
緑地 りょくち
vùng đất xanh.
緑化 りょっか りょくか
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
計画 けいかく
Chương trình