計画案
けいかくあん「KẾ HỌA ÁN」
☆ Danh từ
Thiết kế, lên kế hoạch

計画案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計画案
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
計画 けいかく
Chương trình
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
ネットワーク計画 ネットワークけいかく
lên kế hoạch cho mạng
アドバンスケア計画 アドバンスケアけーかく
lập kế hoạch chăm sóc dự liệu
計画化 けいかくか
kế hoạch hoá.