計画解説書
けいかくかいせつしょ
Bản vẽ tập.

計画解説書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計画解説書
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
解説書 かいせつしょ
(một chỉ dẫn) tài liệu; sách tra cứu ((của) roadsigns)
計画書 けいかくしょ
bản vẽ.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
ヒトゲノム解析計画 ヒトゲノムかいせきけいかく ひとゲノムかいせきけいかく
dự án Bản đồ gen Người
試験計画書 しけんけいかくしょ
bản kế hoạch kiểm tra
基礎計画書 きそけいかくしょ
bản vẽ nền móng.