試験計画書
しけんけいかくしょ
☆ Danh từ
Bản kế hoạch kiểm tra

試験計画書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試験計画書
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
計画書 けいかくしょ
bản vẽ.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
システム試験評価計画 システムしけんひょうかけいかく
kế hoạch kiểm thử
治験実施計画書 ちけんじっしけいかくしょ
bản kế hoạch quy trình thực hiện thử nghiệm
実験計画法 じっけんけいかくほう
phương pháp thiết kế thử nghiệm