Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計算方法
けいさんほうほう
cách tính.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計算法 けいさんほう
phép tính
計算 けいさん
kế
算法 さんぽう
tính toán; số học; thuật toán
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
算術計算 さんじゅつけいさん
tính toán số học;(thực hiện) một thao tác số học
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
算式通り方式計算器 さんしきどおりほうしきけいさんき
máy tính tay với logic đại số
「KẾ TOÁN PHƯƠNG PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích