算法
さんぽう「TOÁN PHÁP」
☆ Danh từ
Tính toán; số học; thuật toán

算法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 算法
積算法 せきさんほう
sự hợp nhất
計算法 けいさんほう
phép tính
算法言語 さんぽうげんご
ngôn ngữ thuật toán
清算法人 せいさんほうじん
pháp nhân thanh lý (pháp nhân đang trong quá trình thanh lý sau khi đã giải thể)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.